Kích thước container

Kích thước container phụ thuộc vào từng loại container khác nhau. Hiện nay sự phát triển mạnh mẽ của việc giao thương hàng hóa giữa các nước, việc thiết kế thêm các mẫu container để phù hợp sắp xếp từng loại hàng hóa với những kích thước khác nhau để có thể giảm tối đa chi phí vận chuyển mà vẫn đưa được 1 số lượng hàng hóa lớn nhất. Dưới đây là những mẫu container được ưa chuộng sử dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa hiện nay.

1. Kích thước container 20 feet thường

kích thước container
kích thước container 20 feet thường

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 6,060 mm
Rộng 2.440mm
Cao 2.590mm
Bên trong Dài 5,898mm
Rộng 2,352mm
Cao 2,395mm
Cửa cont Rộng 2.340mm
Cao 2.280mm
Trọng lượng cont 2.200 kg
Trọng lượng hàng tối đa 28.280kg
Trọng tải tối đa 30,480 kg

2. Kích thước container 20 feet lạnh

Kích thước container 20 feet lạnh
Kích thước container 20 feet lạnh

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 6,060 mm
Rộng 2.440mm
Cao 2.590mm
Bên trong Dài 5,485 mm
Rộng 2,286mm
Cao 2,265mm
Cửa cont Rộng 2,286mm
Cao 2,224 mm
Trọng lượng cont 3.200 kg
Trọng lượng hàng tối đa 27.280kg
Trọng tải tối đa 30,480 kg

3. Kích thước container 40 feet khô ( cont 40 feet thấp)

Kích thước container 40 feet khô ( cont 40 feet thấp)
Kích thước container 40 feet khô ( cont 40 feet thấp)

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 12.190mm
Rộng 2.440mm
Cao 2.590mm
Bên trong Dài 12,032 mm
Rộng 2.350mm
Cao 2,392mm
Cửa cont Rộng 2,338 mm
Cao 2.280mm
Trọng lượng cont 3.730kg
Trọng lượng hàng tối đa 26.750kg
Trọng tải tối đa 30,480 kg

4. Kích thước container 40 feet cao

Kích thước container 40 feet cao
Kích thước container 40 feet cao

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 12.190mm
Rộng 2.440mm
Cao 2,895 mm
Bên trong Dài 12,032 mm
Rộng 2,352mm
Cao 2,698mm
Cửa cont Rộng 2.340mm
Cao 2,585mm
Trọng lượng cont 3.900kg
Trọng lượng hàng tối đa 26.580kg
Trọng tải tối đa 30,480 kg

5. Kích thước container 40 feet lạnh thấp

Kích thước container 40 feet lạnh thấp
Kích thước container 40 feet lạnh thấp

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 12.190mm
Rộng 2.440mm
Cao 2.590mm
Bên trong Dài 11,558 mm
Rộng 2.291mm
Cao 2,225 mm
Cửa cont Rộng 2.291mm
Cao 2.191mm
Trọng lượng cont 4.110kg
Trọng lượng hàng tối đa 28.390kg
Trọng tải tối đa 32.500kg

6. Kích thước container 40 feet lạnh cao

Kích thước container 40 feet lạnh cao
Kích thước container 40 feet lạnh cao

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 12.190mm
Rộng 2.440mm
Cao 2,895 mm
Bên trong Dài 11,572 mm
Rộng 2,296 mm
Cao 2.521mm
Cửa cont Rộng 2,296 mm
Cao 2,494 mm
Trọng lượng cont 4.290kg
Trọng lượng hàng tối đa 28.210 kg
Trọng tải tối đa 32.500kg

7. Kích thước container 40 feet open top 

Container 40 feet open top phía trên được phủ bạt
Container 40 feet open top phía trên được phủ bạt

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 12.190mm
Rộng 2.440mm
Cao 2.590mm
Bên trong Dài 12,034 mm
Rộng 2,348mm
Cao 2.360mm
Cửa cont Rộng 2.340mm
Cao 2,277 mm
Trọng lượng cont 3.800 kg
Trọng lượng hàng tối đa 26.680kg
Trọng tải tối đa 30,480 kg

8. Kích thước container 20 feet Flat Rack

Kích thước container 20 feet Flat Rack
Kích thước container 20 feet Flat Rack

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 6,060 mm
Rộng 2.440mm
Cao 2.590mm
Bên trong Dài 5,883 mm
Rộng 2,347mm
Cao 2,259mm
Trọng lượng cont 2.750kg
Trọng lượng hàng tối đa 31.158kg
Trọng tải tối đa 34.000 kg

9. Kích thước container 40 feet Flat Rack

Kích thước container 40 feet Flat Rack
Kích thước container 40 feet Flat Rack

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 12.190mm
Rộng 2.440mm
Cao 2.590mm
Bên trong Dài 11.650mm
Rộng 2,347mm
Cao 1,954mm
Trọng lượng cont 6.100kg
Trọng lượng hàng tối đa 38.900kg
Trọng tải tối đa 45.000 kg

10. Kích thước container bồn ( Tank )

Kích thước container bồn ( Tank )
Kích thước container bồn ( Tank )

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 6,060 mm
Rộng 2.440mm
Cao 2.590mm
Trọng lượng cont 3.070 kg
Trọng lượng hàng tối đa 27.410kg
Trọng tải tối đa 30,480 kg

11. Kích thước container 45 feet

Kích thước container 45 feet
Kích thước container 45 feet

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 13.716mm
Rộng 2.500 mm
Cao 2,896 mm
Bên trong Dài 13,556 mm
Rộng 2,438mm
Cao 2,695mm
Cửa cont Rộng 2,416mm
Cao 2,585mm
Trọng lượng cont 4.800kg
Trọng lượng hàng tối đa 25.680kg
Trọng tải tối đa 30,480 kg

12. Kích thước container 50 feet

Kích thước container 50 feet
Kích thước container 50 feet

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 15.240mm
Rộng 2,438mm
Cao 2,896 mm
Bên trong Dài 15,040 mm
Rộng 2,348mm
Cao 2.690mm

13. Kích thước container 10 feet

Kích thước container 10 feet

Bảng thông số chi tiết kích thước container:

Thông số kỹ thuật
Bên ngoài Dài 2,991mm
Rộng 2,438mm
Cao 2.591mm
Bên trong Dài 2,828mm
Rộng 2.350mm
Cao 2,381 mm
Cửa cont Rộng 2.336mm
Cao 2.291mm
Trọng lượng cont 1.350kg
Trọng lượng hàng tối đa 8,810 kg
Trọng tải tối đa 10.160kg

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Máy Xây Dựng Hải Âu được vinh dự là đại lý độc quyền hãng xe nâng Liugong ại Việt Nam từ 2014. Với 10 năm kinh nghiệm về lĩnh vựa xe nâng hàng cũng như cơ sở kho bãi trải khắp cả nước, đội ngũ nhân viên hùng hậu, có nhiều năm kinh nghiệm….Luôn luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Liên hệ: Hotline – 0985.183.123

Trả lời

Contact Me on Zalo